Phòng kinh doanh Đại Hùng Phát kính gửi khách hàng giá thép hình
Địa chỉ: 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0396500555(Ms Vân)-0932552822(Mr Hùng)
Điện Thoại VP: 0938371131
Email: [email protected]
Website: https://satthepdaihungphat.com
Giá thép hình mới nhất, đang vào mùa thế giới vật liệu xây dựng giá sắt thép đang biến động vì vậy khách hàng hãy lựa chọn mơi uy tín nhất để trao sự tin tưởng cho nhau.
Thép H là thép hình rất phổ biến trong thế giới vlxd hiện nay:
Thép U là thép hình rất phổ biến trong thế giới vlxd hiện nay:
Thép I là thép hình rất phổ biến trong thế giới vlxd hiện nay:
Thép V là thép hình rất phổ biến trong thế giới vlxd hiện nay:
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||||
1 | V25*25 | 2.30 | 5.20 | cây 6m | 83,000 | 120,500 | 161,000 |
2 | 2.50 | 5.55 | cây 6m | 93,000 | 132,500 | 176,000 | |
3 | V30*30 | 6.00 | cây 6m | 95,500 | 138,500 | 185,500 | |
4 | 2.50 | 6.69 | cây 6m | 112,000 | 160,000 | 212,000 | |
5 | V40*40 | 8.00 | cây 6m | 127,500 | 182,000 | 229,000 | |
6 | 9.00 | cây 6m | 143,500 | 205,000 | 257,500 | ||
7 | 2.80 | 9.93 | cây 6m | 164,000 | 232,000 | 289,500 | |
8 | 12.00 | cây 6m | 181,000 | 263,000 | 333,000 | ||
9 | 3.80 | 12.76 | cây 6m | 211,000 | 295,500 | 372,500 | |
10 | 5.00 | 17.90 | cây 6m | 296,000 | 410,500 | 522,500 | |
11 | V50*50 | 3.00 | 13.42 | cây 6m | 222,000 | 307,500 | 384,500 |
12 | 15.00 | cây 6m | 239,000 | 335,000 | 420,500 | ||
13 | 3.80 | 16.41 | cây 6m | 271,000 | 375,500 | 469,500 | |
14 | 19.00 | cây 6m | 302,500 | 424,000 | 532,500 | ||
15 | 4.50 | 20.13 | cây 6m | 332,500 | 461,000 | 576,000 | |
16 | 5.00 | 21.79 | cây 6m | 360,000 | 489,500 | 623,500 | |
17 | 6.00 | 26.75 | cây 6m | 442,000 | 601,000 | 765,500 | |
18 | V60*60 | 4.00 | 21.50 | cây 6m | 353,000 | 481,000 | 613,500 |
19 | 4.80 | 26.03 | cây 6m | 427,500 | 582,000 | 742,500 | |
20 | 5.50 | 29.60 | cây 6m | 486,000 | 662,000 | 844,500 | |
21 | V63*63 | 4.00 | 23.50 | cây 6m | 386,000 | 525,500 | 670,500 |
22 | 4.80 | 27.77 | cây 6m | 456,000 | 621,000 | 792,000 | |
23 | 6.00 | 32.83 | cây 6m | 539,000 | 734,000 | 936,500 | |
25 | V65*65 | 5.00 | 27.70 | cây 6m | 455,000 | 619,500 | 790,000 |
26 | 6.00 | 33.86 | cây 6m | 556,000 | 757,000 | 966,000 | |
27 | V70*70 | 6.00 | 36.58 | cây 6m | 600,500 | 818,000 | 1,043,000 |
28 | 7.00 | 42.22 | cây 6m | 693,000 | 944,000 | 1,204,000 | |
29 | V75*75 | 6.00 | 39.35 | cây 6m | 646,000 | 880,000 | 1,122,000 |
30 | 8.00 | 52.41 | cây 6m | 860,500 | 1,172,000 | 1,494,500 |