CẬP NHẬT BÁO GIÁ THÉP HÌNH – ĐẠI LÝ THÉP HÌNH GIÁ RẺ

Sắt thép xây dựng
CẬP NHẬT BÁO GIÁ THÉP HÌNH – ĐẠI LÝ THÉP HÌNH GIÁ RẺ
5 (100%) 3 votes

Phòng kinh doanh Đại Hùng Phát kính gửi khách hàng báo Giá Thép Hình

Địa chỉ: 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình TÂN, TP.HCM

Hotline: 0396500555(Ms Vân)-0932552822(Mr Hùng)

Điện Thoại vp: 0967710148

Email: [email protected]

Website: https://satthepdaihungphat.com

Đại Hùng Phát Chúng Tôi Là Nhà Máy Chuyên Phân Phối Tất Cả Các Mặt Hàng Thép Hình H.U.I.V … 

Đối Với Công Ty Chúng Tôi Có Kinh Nghiện Nhiều Năm Trong Nghề , Trong Lĩnh Vực Phân Phối Thép Hình, chắc Chắn Công Ty Đại Hùng Phát Xẽ Mang Sự Hài lòng Tới với khách hàng!

Để Có Được Giá Tốt Nhất Hiện Nay Vui Lòng Khách Hàng Liện Hệ Công Ty Có Số Hotline: 0396500555 – 0932552822 – 0967710148 Để Được Đáp Ứng Nhu Cầu.

Giá Thép Hình H.U.I.V Hiện Nay Đang Giao Động Mạnh Trên Thị Trường Mỗi Cửa hàng Cung Cấp Khác Nhau. Khách Hàng vui Lòng Cập Nhật Thông Tin Để Được Báo Giá Trực Tiếp Trong Ngày,Để Được Hỗ Trợ Trực Tiếp Hài Lòng Đến Khách Hàng Để Được Sự Uy Tín Của Công Ty Chúng Tôi.

TẠI VÌ SAO THÉP HÌNH H.U.I.V ĐƯỢC TẤT CẢ KHÁCH HÀNG CÁC NHÀ THẦU QUAN TÂM TỚI?

Thực Tế Giá Thép Hình H.U.I.V Hiện Nay Rất Được Nhiều Người Quan Tâm Đến vì Nó Là Vật Dụng Quan Trọng Đến Khung Nhà Sưởng của Công Trình. Muốn Biết Được Rõ Hơn Của Chủng loại Thép Hình Này, Trước Tiên,bạn Cần Hiểu Hơn Về Chức Năng Và Sự Khác Biệt Của Chúng. Cụ Thể:

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép hình I
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 10.909 619.631 12.000 681.594
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 11.182 771.558 12.300 848.714
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 12.727 2.138.136 14.000 2.351.950
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 12.727 4.673.354 14.000 5.140.690
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 13.000 3.322.800 14.300 3.655.080
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 13.000 4.617.600 14.300 5.079.360
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 13.000 8.860.800 14.300 9.746.880
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 13.000 5.725.200 14.300 6.297.720
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 13.000 7.737.600 14.300 8.511.360
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 13.000 16.692.000 14.300 18.361.200
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 13.000 10.296.000 14.300 11.325.600
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 13.000 11.856.000 14.300 13.041.600
13 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1368 13.000 17.784.000 14.300 19.562.400
Thép hình U (U-Channel)
1 Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 12.727 538.352 14.000 592.187
2 Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 12.727 655.950 14.000 721.545
3 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 12.727 794.165 14.000 873.581
4 Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 12.727 939.253 14.000 1.033.178
5 Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 12.727 2.955.209 14.000 3.250.730
6 Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 12.727 2.214.498 14.000 2.435.948
7 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 13.182 2.752.402 14.500 3.027.642
8 Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 13.182 2.910.586 14.500 3.201.644
9 Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 13.182 4.350.060 14.500 4.785.066
10 Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 13.182 5.457.348 14.500 6.003.083
11 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 13.182 9.332.856 14.500 10.266.142
Thép H ( H – Beam)
1 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 13.364 2.758.330 14.700 3.034.163
2 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 13.364 3.816.758 14.700 4.198.434
3 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 13.000 4.914.000 14.300 5.405.400
4 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 13.000 6.302.400 14.300 6.932.640
5 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 13.000 7.784.400 14.300 8.562.840
6 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 13.000 11.294.400 14.300 12.423.840
7 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 13.455 15.177.240 14.801 16.694.964
8 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 13.455 12.868.362 14.801 14.155.198
9 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 13.455 22.120.020 14.801 24.332.022
10 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 13.455 27.771.120 14.801 30.548.232
11 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 13.455 20.021.040 14.801 22.023.144
Thép V (L) (Equal Angle)
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 12.000 167.040 13.200 183.744
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 12.000 219.600 13.200 241.560
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 12.000 271.440 13.200 298.584
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 12.000 343.440 13.200 377.784
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 12.000 261.360 13.200 287.496
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 12.000 329.040 13.200 361.944
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 12.000 347.040 13.200 381.744
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 12.000 411.840 13.200 453.024
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 12.000 920.160 13.200 1.012.176
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 12.000 992.160 13.200 1.091.376
13 Thép V 70 x 70 x 7 x 12m 12 88.68 12.000 1.064.160 13.200 1.170.576
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 13.182 1.259.145 14.500 1.385.059
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 13.182 1.164.234 14.500 1.280.658
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 13.182 1.346.146 14.500 1.480.760
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 13.182 1.526.476 14.500 1.679.123
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 13.182 1.320.836 14.500 1.452.920
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 13.182 1.524.894 14.500 1.677.383
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 14.000 2.049.600 15.400 2.254.560
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 14.000 2.536.800 15.400 2.790.480
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 14.182 2.501.705 15.600 2.751.875
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 14.182 3.107.560 15.600 3.418.316
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 14.182 3.675.974 15.600 4.043.572
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 14.182 3.361.134 15.600 3.697.247
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 14.182 3.982.306 15.600 4.380.536
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 14.364 3.947.227 15.800 4.341.950
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 14.364 4.705.646 15.800 5.176.211
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 14.364 5.826.038 15.800 6.408.642
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 14.364 6.791.299 15.800 7.470.429
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 14.364 7.808.270 15.800 8.589.097
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 14.364 10.290.370 15.800 11.319.407
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 14.364 12.755.232 15.800 14.030.755
Thép tấm
1 Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 6 211.95 10.818 2.292.875 11.900 2.522.163
2 Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 6 282.6 10.727 3.031.450 11.800 3.334.595
3 Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 6 353.25 10.727 3.789.313 11.800 4.168.244
4 Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 6 423.9 10.818 4.585.750 11.900 5.044.325
5 Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 6 565.2 10.818 6.114.334 11.900 6.725.767
6 Thép tấm 10 x 1500 x 6000 6 706.5 10.818 7.642.917 11.900 8.407.209
7 Thép tấm 12 x 1500 x 6000 6 847.8 10.818 9.171.500 11.900 10.088.650
8 Thép tấm 14 x 1500 x 6000 6 989.1 11.091 10.970.108 12.200 12.067.119
9 Thép tấm 16 x 1500 x 6000 6 1130.4 11.091 12.537.266 12.200 13.790.993
10 Thép tấm 18 x 1500 x 6000 6 1272 11.091 14.107.752 12.200 15.518.527
11 Thép tấm 20 x 2000 x 6000 6 1884 11.091 20.895.444 12.200 22.984.988
12 Thép tấm 25 x 2000 x 6000 6 2355 12.091 28.474.305 13.300 31.321.736
13 Thép tấm 30 x 2000 x 6000 6 2826 12.091 34.169.166 13.300 37.586.083
14 Thép tấm 35 x 2000 x 6000 6 3279 12.091 39.646.389 13.300 43.611.028
15 Thép tấm 40 x 2000 x 6000 6 3768 12.091 45.558.888 13.300 50.114.777
16 Thép tấm 50 x 2000 x 6000 6 4710 12.091 56.948.610 13.300 62.643.471
Thép lá
1 Thép lá 0.5 x 1250 x 2500 2.5 12.27 17.273 211.940 19.000 233.134
2 Thép lá 0.8 x 1250 x 2500 2.5 19.63 17.273 339.069 19.000 372.976
3 Thép lá 1.0 x 1250 x 2500 2.5 24.53 17.273 423.707 19.000 466.077
Thép ống đúc
1 Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000 6 5.94 22.273 132.302 24.500 145.532
2 Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000