GIÁ SẮT HỘP

giá sắt hộp

Nói đến xây dựng, giá sắt hộp chúng có quan hệ chặt chẽ với nhau, không tách rời vì nó là nguyên liệu nhất thiết phải có trong một cuộc thi công về kiến trúc. Tuy nhiên, nhà đầu tư sẽ tốn bao nhiêu chi phí, và nhà thầu sẽ được lợi nhuận bao nhiêu yếu tố quyết định vẫn nằm ở giá nguyên liệu- sắt hộp.

giá sắt hộp

Thép hộp đen

Bảng giá được cập nhật:

Thép hộp mã kẽm.

STT THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY6M
1 (14X14) 0.9 1.80 25.000 (13X26) 0.8 2.20
2   1.0 2.00 29,000   0.9 2.50 40.000
3   1.2 2.20 38,000   1.0 2.80 46,000
4   1.4 2.50 41,500   1.2 3.4 54,000
5 (16X16) 0.8 1.90 (20X40) 0.9 4.20 59.000
6   0.9 2.20 30.000   1.0 4.70 67,500
7   1.0 2.40 32,000   1.2 5.50 80,000
8   1.1 2.60 38.000   1.4 7.10 101,000
9   1.2 3.00 40,000 (25X50) 0.9 4.60 74.000
10 (20X20) 0.8 2.20   1.0 5.50 87,000
11   0.9 2.50 38.000   1.1 5.80 93.000
12   1.0 2.80 42.000   1.2 7.40 103,000
13   1.2 3.40 50,500   1.4 9.20 128,000
14   1.4 4.60 61,500 (30X60) 0.9 6.40 89.000
15 (25X25) 0.8 2.90   1.0 7.00 98,000
16   0.9 3.40 48.000   1.2 8.50 121,000
17   1.0 3.80 59,000   1.4 11.00 155,500
18   1.1 4.10 60.000   1.8 14.30 207,000
19   1.2 4.70 65,000 2.0 16.80 262,500
20   1.4 5.80 81,000 (40X80) 1.2 11.50 161.000
21 (30X30) 0.8 3.50 1.4 14.50 203,000
22   0.9 4.30 55.000   1.8 18.20 254,000
23   1.0 4.60 62,000 2.0 22.20 319,000
24   1.1 5.00 71.000  (50X100)  1.2 14.40 203,000
25   1.2 5.60 78,000   1.4 18.20 252,000
26   1.4 7.10 98,500   1.8 22.00 314,000
27   1.8 8.90 132,000   2.0 27.00 395.000
28   2.0 10.00 162.000 (60X120) 1.4 22.00 317,500
29 (40X40) 1.0 6.20 90,000   1.8 28.50 379,000
30   1.1 7.00 98.000   2.0 33.00 470,000
31   1.2 7.60 109,000 (30X90) 1.2 11.60 167,000
32   1.4 10.00 136,000   1.4 13.50 207,500
33   1.8 12.40 183,000  (60×60) 1.2    221,000 
34   2.0 14.10 209.000   1.4   283,000 
35 (50X50) 1.2 10.00 137,000  (75×75) 1.4    348,500 
36   1.4 12.40 169,000        
37   1.8 15.50 228,000        
38   2.0 17.40 65.000        
  (90X90) 1.4 22.40            315,000        
    1.8 28.00 390,000         

 

giá sắt hộp

Thép hộp vuông

STT THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M
1 (12X12) 0.7 1.20 22.500 (10X20) 0.8 1.10 45,000
2   1.0 1.70 32,000 (13X26) 0.7 1.90
3 (14X14) 0.7 1.30 24.000   0.8 2.30
4   0.9 1.60 27,000   0.9 2.60 34.000
5   1.0 2.00 30,000   1.0 2.90 38,500
6   1.1 2.20 33.000   1.2 3.40 45,000
7   1.2 2.50 36,000   1.4 5.80 50,000
8 (16X16) 0.7 1.60 (20X40) 0.7 3.10 41.000
9   0.8 2.00   0.8 3.60 45,000
10   0.9 2.20 30.000   0.9 4.00 49.000
11   1.0 2.50 32,000   1.0 4.70 54,000
12   1.1 2.82        34.000   1.2 5.40 63.000
13   1.2 3.00 36,500   1.4 5.80 79,000
14 (20X20) 0.7 1.90   1.6 7.10 90,500
15   0.8 2.40 (25X50) 0.7 3.90 50.000
16   0.9 2.70 35.000   0.8 4.60 53,000
17   1.0 3.80 38,000   0.9 5.40
18   1.2 3.60 46,500   1.0 5.90 66,000
19   1.4 4.10 51,000   1.1 6.80 70.000
20 (25X25) 0.7 2.70 38.000   1.2 7.20 82,000
21   0.8 2.90 41,500   1.4 9.00 97,000
22   0.9 3.50 44.000 (30X60) 1.0 7.00 73,000
23   1.0 3.80 47,000   1.1 7.40 80.000
24   1.1 4.40 50.000   1.2 8.20 94,000
25   1.2 4.70 54,000   1.4 8.70 119,000
26   1.4 5.80 65,500   1.8 14.50 135,500
27 (30X30) 0.7 3.00 (40X80) 0.9 8.00 94.000
28   0.8 3.60 40.000   1.0 8.30 100,500
29   0.9 4.30 45.000   1.1 10.80 111.000
30   1.0 4.60 54,500   1.2 11.60 125,500
31   1.2 5.80 63,500   1.4 14.50 154,500
32   1.4 7.10 79,500   1.8 18.20 194,000
33   1.8 11.90 100.000 (50X100) 1.2 12.60 154,500
34 (40X40) 1.0 6.30 73,000   1.4 18.50 199,000
35   1.2 7.70 85,000   1.8 22.00 239,500
36   1.4 9.80 106,500   2.0 26.00 280.000
37   1.8 14.00 132,500 (60X120) 1.4 22.00  339.000
38   2.0 16.10 159,500   1.8 26.00 280,500
39 (50X50) 1.2 9.20 107,000   2.0 32.50 350,000
40   1.4 12.00 133,000 (30X90) 1.2 11.60 171,500
41   1.8 15.00 168,000   1.4 13.50 214,000
42   2.0 17.30 199,000        
43 (60X60) 3.2 22.50          
44 (75X75) 1.4 19.00 278,500        
45 (90X90) 1.4 21.00 359,500      

Thép mạ kẽm.


Những mức
giá sắt hộp gợi ý trên sẽ giúp bạn, có được sự tính toán hợp lí và là cơ sở đối chiếu giá ở những cửa hàng khác nhau. Tuy nhiên có một nơi mà bạn sẽ được mua với mức giá hợp lí nhất thị trường, và luôn được tận tình tư vấn đó chính là http://satthepdaihungphat.com/.

Rate this post